Có 2 kết quả:

抓紧时间 zhuā jǐn shí jiān ㄓㄨㄚ ㄐㄧㄣˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ抓緊時間 zhuā jǐn shí jiān ㄓㄨㄚ ㄐㄧㄣˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to snatch time
(2) to rush
(3) to hurry (up)
(4) to seize the moment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to snatch time
(2) to rush
(3) to hurry (up)
(4) to seize the moment

Bình luận 0